Thứ Hai, 25 tháng 9, 2017

BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM

BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM
(Xếp theo thứ tự Tây lịch, chú ý triều Lê và Mạc có đan xen )
Niên hiệuChữ HánTây lịchTên vua
Đại Đức (Thiên Đức)大德544-548Lý Nam Đế
Thiên Đức (Đại Đức)天德544-548Lý Nam Đế
Thái Bình太平970-980Đinh Tiên Hoàng
Thiên Phúc天福980Đinh Toàn (Đinh Phế Đế)
Thiên Phúc天福980-988Lê Hoàn
Hưng Thống興統989-993Lê Hoàn
Ứng Thiên應天994-1005Lê Hoàn
Ứng Thiên應天1005-1007Lê Ngọa Triều
Cảnh Thụy景瑞1008-1009Lê Ngọa Triều
Thuận Thiên順天1010-1028Lý Thái Tổ
Thiên Thành天成1028-1034Lý Thái Tông
Thông Thụy通瑞1034-1039Lý Thái Tông
Càn Phù Hữu Đạo乾符有道1039-1042Lý Thái Tông
Minh Đạo明道1042-1044Lý Thái Tông
Thiên Cảm Thánh Vũ天感聖武1044-1049Lý Thái Tông
Sùng Hưng Đại Bảo崇興大寶1049-1054Lý Thái Tông
Long Thụy Thái Bình龍瑞太平1054-1058Lý Thánh Tông
Chương Thánh Gia Khánh彰聖嘉慶1059-1065Lý Thánh Tông
Long Chương Thiên Tự龍彰天嗣1066-1068Lý Thánh Tông
Thiên Huống Bảo Tượng天貺寶象1068-1069Lý Thánh Tông
Thần Vũ神武1069-1072Lý Thánh Tông
Thái Ninh太寧1072-1076Lý Nhân Tông
Anh Vũ Chiêu Thắng英武昭勝1076-1084Lý Nhân Tông
Quảng Hựu廣祐1085-1092Lý Nhân Tông
Hội Phong會豐1092-1100Lý Nhân Tông
Long Phù龍符1101-1109Lý Nhân Tông
Hội Tường Đại Khánh會祥大慶1110-1119Lý Nhân Tông
Thiên Phù Duệ Vũ天符睿武1120-1126Lý Nhân Tông
Thiên Phù Khánh Thọ天符慶壽1127Lý Nhân Tông
Thiên Thuận天順1128-1132Lý Thần Tông
Thiên Chương Bảo Tự天彰寶嗣1133-1138Lý Thần Tông
Thiệu Minh紹明1138-1140Lý Anh Tông
Đại Định大定1140-1162Lý Anh Tông
Chính Long Bảo Ứng政龍寶應1163-1174Lý Anh Tông
Thiên Cảm Chí Bảo天感至寶1174-1175Lý Anh Tông
Trinh Phù貞符1176-1186Lý Cao Tông
Thiên Tư Gia Thụy天資嘉瑞1186-1202Lý Cao Tông
Thiên Gia Bảo Hựu天嘉寶祐1202-1205Lý Cao Tông
Trị Bình Long Ứng治平龍應1205-1210Lý Cao Tông
Kiến Gia建嘉1211-1224Lý Huệ Tông
Thiên Chương Hữu Đạo天彰有道1224-1225Lý Chiêu Hoàng
Kiến Trung建中1225-1232Trần Thái tông
Thiên Ứng Chính Bình天應政平1232-1251Trần Thái Tông
Nguyên Phong元豐1251-1258Trần Thái Tông
Thiệu Long紹隆1258-1272Trần Thánh Tông
Bảo Phù寶符1273-1278Trần Thánh Tông
Thiệu Bảo紹寶1279-1285Trần Nhân Tông
Trùng Hưng重興1285-1293Trần Nhân Tông
Hưng Long興隆1293-1314Trần Anh Tông
Đại Khánh大慶1314-1323Trần Minh Tông
Khai Thái開泰1324-1329Trần Minh Tông
Khai Hựu開祐1329-1341Trần Hiến Tông
Thiệu Phong紹豐1341-1357Trần Dụ Tông
Đại Trị大治1358-1369Trần Dụ Tông
Đại Định大定1369-1370Dương Nhật Lễ
Thiệu Khánh紹慶1370-1372Trần Nghệ Tông
Long Khánh隆慶1372-1377Trần Duệ Tông
Xương Phù昌符1377-1388Trần Phế Đế
Quang Thái光泰1388-1398Trần Thuận Tông
Kiến Tân建新1398-1400Trần Thiếu Đế
Thánh Nguyên聖元1400Hồ Quý Ly
Thiệu Thành紹成1401-1402Hồ Hán Thương
Khai Đại開大1403-1407Hồ Hán Thương
Hưng Khánh興慶1407-1409Giản Định Đế (Trần Ngỗi)
Trùng Quang重光1409-1413Trần Quý Khoáng
Thuận Thiên順天1428-1433Lê Thái Tổ
Thiệu Bình紹平1434-1439Lê Thái Tông
Đại Bảo(Thái Bảo)大寶1440-1442Lê Thái Tông
Thái Hòa (Đại Hòa)太 (大) 和1443-1453Lê Nhân Tông
Diên Ninh延寧1454-1459Lê Nhân Tông
Thiên Hưng天興1459-1460Lê Nghi Dân
Quang Thuận光順1460-1469Lê Thánh Tông
Hồng Đức洪德1470-1497Lê Thánh Tông
Cảnh Thống景統1498-1504Lê Hiến Tông
Thái Trinh太貞1504Lê Túc Tông
Đoan Khánh端慶1505-1509Lê Uy Mục
Hồng Thuận洪順1509-1516Lê Tương Dực
Quang Thiệu光紹1516-1522Lê Chiêu Tông
Thống Nguyên統元1522-1527Lê Cung Hoàng
Minh Đức明德1527-1529Mạc Thái Tổ
Đại Chính大正1530-1540Mạc Thái tông
Nguyên Hòa元和1533-1548Lê Trang Tông
Quảng Hòa廣和1541-1546Mạc Hiến Tông
Vĩnh Định永定1547Mạc Tuyên Tông
Cảnh Lịch景曆1548-1553Mạc Tuyên Tông
Thuận Bình順平1548-1556Lê Trung Tông
Quang Bảo光寶1554-1561Mạc Tuyên Tông
Thiên Hựu天祐1556-1557Lê Anh Tông
Chính Trị正治1558-1571Lê Anh Tông
Thuần Phúc淳福1562-1565Mạc Mậu Hợp
Sùng Khang崇康1566-1577Mạc Mậu Hợp
Hồng Phúc洪福1572-1573Lê Anh Tông
Gia Thái嘉泰1573-1577Lê Thế Tông
Diên Thành延成1578-1585Mạc Mậu Hợp
Quang Hưng光興1578-1599Lê Thế Tông
Đoan Thái端泰1586-1587Mạc Mậu Hợp
Hưng Trị興治1588-1590Mạc Mậu Hợp
Hồng Ninh洪寧1591-1592Mạc Mậu Hợp
Bảo Định寶定1592Mạc Kính Chỉ
Vũ An武安1592-1593Mạc Kính Toàn
Khang Hựu康佑1593Mạc Kính Chỉ
Càn Thống乾統1593-1625Mạc Kính Cung
Thận Đức慎德1600-1600Lê Kính Tông
Hoằng Định弘定1600-1619Lê Kính Tông
Vĩnh Tộ永祚1619-1629Lê Thần Tông
Đức Long德隆1629-1635Lê Thần Tông
Long Thái隆泰1618-1625Mạc Kính Khoan
Dương Hòa陽和1635-1643Lê Thần Tông
Thuận Đức順德1638-1677Mạc Kính Vũ
Phúc Thái福泰1643-1649Lê Chân Tông
Khánh Đức慶德1649-1653Lê Thần Tông
Thịnh Đức盛德1653-1658Lê Thần Tông
Vĩnh Thọ永壽1658-1662Lê Thần Tông
Vạn Khánh萬慶1662Lê Thần Tông
Cảnh Trị景治1663-1671Lê Huyền Tông
Dương Đức陽德1672-1674Lê Gia Tông
Đức Nguyên德元1674-1675Lê Gia Tông
Vĩnh Trị永治1676-1680Lê Hy Tông
Chính Hòa正和1680-1705Lê Hy Tông
Vĩnh Thịnh永盛1705-1720Lê Dụ Tông
Bảo Thái保泰1720-1729Lê Dụ Tông
Vĩnh Khánh永慶1729-1732Lê Đế Duy Phường
Long Đức龍德1732-1735Lê Thuần Tông
Vĩnh Hựu永佑1735-1740Lê Ý Tông
Cảnh Hưng景興1740-1786Lê Hiển Tông
Thái Đức泰德1778-1793Nguyễn Nhạc
Chiêu Thống昭統1787-1789Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế)
Quang Trung光中1788-1792Nguyễn Huệ
Cảnh Thịnh景盛1793-1801Nguyễn Quang Toản
Bảo Hưng寶興1801-1802Nguyễn Quang Toản
Gia Long嘉隆1802-1819Nguyễn Thế Tổ
Minh Mạng明命1820-1840Nguyễn Thánh Tổ
Thiệu Trị紹治1841-1847Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông)
Tự Đức嗣德1848-1883Nguyễn Dực Tông
Dục Đức育德1883Nguyễn Dục Đức
Hiệp Hòa協和1883Nguyễn Hiệp Hòa
Kiến Phúc建福1883-1884Nguyễn Giản Tông
Hàm Nghi咸宜1885-1888Nguyễn Hàm Nghi
Đồng Khánh同慶1886-1888Nguyễn Cảnh Tông
Thành Thái成泰1889-1907Nguyễn Thành Thái
Duy Tân維新1907-1916Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San)
Khải Định啟定1916-1925Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo)
Bảo Đại保大1926-1945Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy)
Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:
 905-930: Họ Khúc (chưa xưng vương)
– 931-937: Dương Đình Nghệ
– 938-944: Ngô Quyền
– 945-950: Dương Tam Kha
– 951-965: Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)
– 966-969: 12 Sứ quân
(Theo Phan Anh Dũng – VietHanNom 2005)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.