BẢNG TRA NIÊN ĐẠI CÁC TRIỀU VUA VIÊT NAM
(Xếp theo thứ tự Tây lịch, chú ý triều Lê và Mạc có đan xen )
| Niên hiệu | Chữ Hán | Tây lịch | Tên vua |
| Đại Đức (Thiên Đức) | 大德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
| Thiên Đức (Đại Đức) | 天德 | 544-548 | Lý Nam Đế |
| Thái Bình | 太平 | 970-980 | Đinh Tiên Hoàng |
| Thiên Phúc | 天福 | 980 | Đinh Toàn (Đinh Phế Đế) |
| Thiên Phúc | 天福 | 980-988 | Lê Hoàn |
| Hưng Thống | 興統 | 989-993 | Lê Hoàn |
| Ứng Thiên | 應天 | 994-1005 | Lê Hoàn |
| Ứng Thiên | 應天 | 1005-1007 | Lê Ngọa Triều |
| Cảnh Thụy | 景瑞 | 1008-1009 | Lê Ngọa Triều |
| Thuận Thiên | 順天 | 1010-1028 | Lý Thái Tổ |
| Thiên Thành | 天成 | 1028-1034 | Lý Thái Tông |
| Thông Thụy | 通瑞 | 1034-1039 | Lý Thái Tông |
| Càn Phù Hữu Đạo | 乾符有道 | 1039-1042 | Lý Thái Tông |
| Minh Đạo | 明道 | 1042-1044 | Lý Thái Tông |
| Thiên Cảm Thánh Vũ | 天感聖武 | 1044-1049 | Lý Thái Tông |
| Sùng Hưng Đại Bảo | 崇興大寶 | 1049-1054 | Lý Thái Tông |
| Long Thụy Thái Bình | 龍瑞太平 | 1054-1058 | Lý Thánh Tông |
| Chương Thánh Gia Khánh | 彰聖嘉慶 | 1059-1065 | Lý Thánh Tông |
| Long Chương Thiên Tự | 龍彰天嗣 | 1066-1068 | Lý Thánh Tông |
| Thiên Huống Bảo Tượng | 天貺寶象 | 1068-1069 | Lý Thánh Tông |
| Thần Vũ | 神武 | 1069-1072 | Lý Thánh Tông |
| Thái Ninh | 太寧 | 1072-1076 | Lý Nhân Tông |
| Anh Vũ Chiêu Thắng | 英武昭勝 | 1076-1084 | Lý Nhân Tông |
| Quảng Hựu | 廣祐 | 1085-1092 | Lý Nhân Tông |
| Hội Phong | 會豐 | 1092-1100 | Lý Nhân Tông |
| Long Phù | 龍符 | 1101-1109 | Lý Nhân Tông |
| Hội Tường Đại Khánh | 會祥大慶 | 1110-1119 | Lý Nhân Tông |
| Thiên Phù Duệ Vũ | 天符睿武 | 1120-1126 | Lý Nhân Tông |
| Thiên Phù Khánh Thọ | 天符慶壽 | 1127 | Lý Nhân Tông |
| Thiên Thuận | 天順 | 1128-1132 | Lý Thần Tông |
| Thiên Chương Bảo Tự | 天彰寶嗣 | 1133-1138 | Lý Thần Tông |
| Thiệu Minh | 紹明 | 1138-1140 | Lý Anh Tông |
| Đại Định | 大定 | 1140-1162 | Lý Anh Tông |
| Chính Long Bảo Ứng | 政龍寶應 | 1163-1174 | Lý Anh Tông |
| Thiên Cảm Chí Bảo | 天感至寶 | 1174-1175 | Lý Anh Tông |
| Trinh Phù | 貞符 | 1176-1186 | Lý Cao Tông |
| Thiên Tư Gia Thụy | 天資嘉瑞 | 1186-1202 | Lý Cao Tông |
| Thiên Gia Bảo Hựu | 天嘉寶祐 | 1202-1205 | Lý Cao Tông |
| Trị Bình Long Ứng | 治平龍應 | 1205-1210 | Lý Cao Tông |
| Kiến Gia | 建嘉 | 1211-1224 | Lý Huệ Tông |
| Thiên Chương Hữu Đạo | 天彰有道 | 1224-1225 | Lý Chiêu Hoàng |
| Kiến Trung | 建中 | 1225-1232 | Trần Thái tông |
| Thiên Ứng Chính Bình | 天應政平 | 1232-1251 | Trần Thái Tông |
| Nguyên Phong | 元豐 | 1251-1258 | Trần Thái Tông |
| Thiệu Long | 紹隆 | 1258-1272 | Trần Thánh Tông |
| Bảo Phù | 寶符 | 1273-1278 | Trần Thánh Tông |
| Thiệu Bảo | 紹寶 | 1279-1285 | Trần Nhân Tông |
| Trùng Hưng | 重興 | 1285-1293 | Trần Nhân Tông |
| Hưng Long | 興隆 | 1293-1314 | Trần Anh Tông |
| Đại Khánh | 大慶 | 1314-1323 | Trần Minh Tông |
| Khai Thái | 開泰 | 1324-1329 | Trần Minh Tông |
| Khai Hựu | 開祐 | 1329-1341 | Trần Hiến Tông |
| Thiệu Phong | 紹豐 | 1341-1357 | Trần Dụ Tông |
| Đại Trị | 大治 | 1358-1369 | Trần Dụ Tông |
| Đại Định | 大定 | 1369-1370 | Dương Nhật Lễ |
| Thiệu Khánh | 紹慶 | 1370-1372 | Trần Nghệ Tông |
| Long Khánh | 隆慶 | 1372-1377 | Trần Duệ Tông |
| Xương Phù | 昌符 | 1377-1388 | Trần Phế Đế |
| Quang Thái | 光泰 | 1388-1398 | Trần Thuận Tông |
| Kiến Tân | 建新 | 1398-1400 | Trần Thiếu Đế |
| Thánh Nguyên | 聖元 | 1400 | Hồ Quý Ly |
| Thiệu Thành | 紹成 | 1401-1402 | Hồ Hán Thương |
| Khai Đại | 開大 | 1403-1407 | Hồ Hán Thương |
| Hưng Khánh | 興慶 | 1407-1409 | Giản Định Đế (Trần Ngỗi) |
| Trùng Quang | 重光 | 1409-1413 | Trần Quý Khoáng |
| Thuận Thiên | 順天 | 1428-1433 | Lê Thái Tổ |
| Thiệu Bình | 紹平 | 1434-1439 | Lê Thái Tông |
| Đại Bảo(Thái Bảo) | 大寶 | 1440-1442 | Lê Thái Tông |
| Thái Hòa (Đại Hòa) | 太 (大) 和 | 1443-1453 | Lê Nhân Tông |
| Diên Ninh | 延寧 | 1454-1459 | Lê Nhân Tông |
| Thiên Hưng | 天興 | 1459-1460 | Lê Nghi Dân |
| Quang Thuận | 光順 | 1460-1469 | Lê Thánh Tông |
| Hồng Đức | 洪德 | 1470-1497 | Lê Thánh Tông |
| Cảnh Thống | 景統 | 1498-1504 | Lê Hiến Tông |
| Thái Trinh | 太貞 | 1504 | Lê Túc Tông |
| Đoan Khánh | 端慶 | 1505-1509 | Lê Uy Mục |
| Hồng Thuận | 洪順 | 1509-1516 | Lê Tương Dực |
| Quang Thiệu | 光紹 | 1516-1522 | Lê Chiêu Tông |
| Thống Nguyên | 統元 | 1522-1527 | Lê Cung Hoàng |
| Minh Đức | 明德 | 1527-1529 | Mạc Thái Tổ |
| Đại Chính | 大正 | 1530-1540 | Mạc Thái tông |
| Nguyên Hòa | 元和 | 1533-1548 | Lê Trang Tông |
| Quảng Hòa | 廣和 | 1541-1546 | Mạc Hiến Tông |
| Vĩnh Định | 永定 | 1547 | Mạc Tuyên Tông |
| Cảnh Lịch | 景曆 | 1548-1553 | Mạc Tuyên Tông |
| Thuận Bình | 順平 | 1548-1556 | Lê Trung Tông |
| Quang Bảo | 光寶 | 1554-1561 | Mạc Tuyên Tông |
| Thiên Hựu | 天祐 | 1556-1557 | Lê Anh Tông |
| Chính Trị | 正治 | 1558-1571 | Lê Anh Tông |
| Thuần Phúc | 淳福 | 1562-1565 | Mạc Mậu Hợp |
| Sùng Khang | 崇康 | 1566-1577 | Mạc Mậu Hợp |
| Hồng Phúc | 洪福 | 1572-1573 | Lê Anh Tông |
| Gia Thái | 嘉泰 | 1573-1577 | Lê Thế Tông |
| Diên Thành | 延成 | 1578-1585 | Mạc Mậu Hợp |
| Quang Hưng | 光興 | 1578-1599 | Lê Thế Tông |
| Đoan Thái | 端泰 | 1586-1587 | Mạc Mậu Hợp |
| Hưng Trị | 興治 | 1588-1590 | Mạc Mậu Hợp |
| Hồng Ninh | 洪寧 | 1591-1592 | Mạc Mậu Hợp |
| Bảo Định | 寶定 | 1592 | Mạc Kính Chỉ |
| Vũ An | 武安 | 1592-1593 | Mạc Kính Toàn |
| Khang Hựu | 康佑 | 1593 | Mạc Kính Chỉ |
| Càn Thống | 乾統 | 1593-1625 | Mạc Kính Cung |
| Thận Đức | 慎德 | 1600-1600 | Lê Kính Tông |
| Hoằng Định | 弘定 | 1600-1619 | Lê Kính Tông |
| Vĩnh Tộ | 永祚 | 1619-1629 | Lê Thần Tông |
| Đức Long | 德隆 | 1629-1635 | Lê Thần Tông |
| Long Thái | 隆泰 | 1618-1625 | Mạc Kính Khoan |
| Dương Hòa | 陽和 | 1635-1643 | Lê Thần Tông |
| Thuận Đức | 順德 | 1638-1677 | Mạc Kính Vũ |
| Phúc Thái | 福泰 | 1643-1649 | Lê Chân Tông |
| Khánh Đức | 慶德 | 1649-1653 | Lê Thần Tông |
| Thịnh Đức | 盛德 | 1653-1658 | Lê Thần Tông |
| Vĩnh Thọ | 永壽 | 1658-1662 | Lê Thần Tông |
| Vạn Khánh | 萬慶 | 1662 | Lê Thần Tông |
| Cảnh Trị | 景治 | 1663-1671 | Lê Huyền Tông |
| Dương Đức | 陽德 | 1672-1674 | Lê Gia Tông |
| Đức Nguyên | 德元 | 1674-1675 | Lê Gia Tông |
| Vĩnh Trị | 永治 | 1676-1680 | Lê Hy Tông |
| Chính Hòa | 正和 | 1680-1705 | Lê Hy Tông |
| Vĩnh Thịnh | 永盛 | 1705-1720 | Lê Dụ Tông |
| Bảo Thái | 保泰 | 1720-1729 | Lê Dụ Tông |
| Vĩnh Khánh | 永慶 | 1729-1732 | Lê Đế Duy Phường |
| Long Đức | 龍德 | 1732-1735 | Lê Thuần Tông |
| Vĩnh Hựu | 永佑 | 1735-1740 | Lê Ý Tông |
| Cảnh Hưng | 景興 | 1740-1786 | Lê Hiển Tông |
| Thái Đức | 泰德 | 1778-1793 | Nguyễn Nhạc |
| Chiêu Thống | 昭統 | 1787-1789 | Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế) |
| Quang Trung | 光中 | 1788-1792 | Nguyễn Huệ |
| Cảnh Thịnh | 景盛 | 1793-1801 | Nguyễn Quang Toản |
| Bảo Hưng | 寶興 | 1801-1802 | Nguyễn Quang Toản |
| Gia Long | 嘉隆 | 1802-1819 | Nguyễn Thế Tổ |
| Minh Mạng | 明命 | 1820-1840 | Nguyễn Thánh Tổ |
| Thiệu Trị | 紹治 | 1841-1847 | Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông) |
| Tự Đức | 嗣德 | 1848-1883 | Nguyễn Dực Tông |
| Dục Đức | 育德 | 1883 | Nguyễn Dục Đức |
| Hiệp Hòa | 協和 | 1883 | Nguyễn Hiệp Hòa |
| Kiến Phúc | 建福 | 1883-1884 | Nguyễn Giản Tông |
| Hàm Nghi | 咸宜 | 1885-1888 | Nguyễn Hàm Nghi |
| Đồng Khánh | 同慶 | 1886-1888 | Nguyễn Cảnh Tông |
| Thành Thái | 成泰 | 1889-1907 | Nguyễn Thành Thái |
| Duy Tân | 維新 | 1907-1916 | Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San) |
| Khải Định | 啟定 | 1916-1925 | Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo) |
| Bảo Đại | 保大 | 1926-1945 | Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy) |
Ghi chú thêm về giai đoạn chưa có niên hiệu khi mới khôi phục độc lập:
– 905-930: Họ Khúc (chưa xưng vương)
– 931-937: Dương Đình Nghệ
– 938-944: Ngô Quyền
– 945-950: Dương Tam Kha
– 951-965: Ngô Xương Văn (Nam Tấn Vương)
– 966-969: 12 Sứ quân
(Theo Phan Anh Dũng – VietHanNom 2005)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.